Characters remaining: 500/500
Translation

clomiphene citrate

Academic
Friendly

Từ "clomiphene citrate"

Giải thích: "Clomiphene citrate" một loại thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị vô sinhphụ nữ. Thuốc này giúp kích thích rụng trứng bằng cách tác động lên hormone trong cơ thể. thường được biết đến với tên gọi ngắn gọn hơn "Clomid."

Cách sử dụng: 1. Dùng trong y học: "Clomiphene citrate is commonly prescribed for women who have difficulty ovulating." - (Clomiphene citrate thường được đơn cho những phụ nữ gặp khó khăn trong việc rụng trứng.)

Biến thể của từ: - Tên thương mại: Clomid tên thương mại phổ biến của clomiphene citrate. - Dạng thuốc: Clomiphene có thể được cung cấp dưới dạng viên nén.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh y tế: "The doctor recommended clomiphene citrate as the first-line treatment for ovulatory dysfunction." - (Bác sĩ đã khuyên dùng clomiphene citrate như là phương pháp điều trị đầu tiên cho rối loạn rụng trứng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Tamoxifen: Một loại thuốc khác cũng được sử dụng trong điều trị vô sinh, nhưng chế hoạt động khác. - Gonadotropins: Một nhóm hormone khác có thể được sử dụng để kích thích rụng trứng.

Idioms cụm động từ: - Không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "clomiphene citrate," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to stimulate ovulation" (kích thích rụng trứng) trong văn cảnh y học.

Chú ý: - Clomiphene citrate không phải một loại thuốc phù hợp cho tất cả mọi người. có thể gây ra một số tác dụng phụ cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.

Noun
  1. giống clomid

Comments and discussion on the word "clomiphene citrate"